纳闷{儿}
nà*mènr*
-bối rốiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
纳
Bộ: 纟 (dây)
10 nét
闷
Bộ: 门 (cửa)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '纳' có bộ '纟' (dây) biểu thị ý nghĩa liên quan đến sợi, dây, hoặc dệt. Phía bên phải là bộ '内' (bên trong), kết hợp lại có thể hiểu là việc kéo một thứ gì đó vào bên trong, giống như việc thu nhận hoặc tiếp nhận.
- Chữ '闷' có bộ '门' thể hiện ý nghĩa liên quan đến cửa hoặc cổng. Bên trong là chữ '心' (tâm) bị che bởi một cánh cửa, thể hiện tâm trạng bị kìm hãm hoặc bị chặn.
→ Kết hợp lại, '纳闷' diễn tả tâm trạng cảm thấy khó hiểu, không rõ ràng hoặc bối rối.
Từ ghép thông dụng
纳闷
/nà mèn/ - ngạc nhiên, bối rối
收纳
/shōu nà/ - thu nhận, tiếp nhận
烦闷
/fán mèn/ - buồn bực, u sầu